Có 2 kết quả:
硬式磁碟机 yìng shì cí dié jī ㄧㄥˋ ㄕˋ ㄘˊ ㄉㄧㄝˊ ㄐㄧ • 硬式磁碟機 yìng shì cí dié jī ㄧㄥˋ ㄕˋ ㄘˊ ㄉㄧㄝˊ ㄐㄧ
Từ điển Trung-Anh
(1) hard disk
(2) hard drive
(2) hard drive
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) hard disk
(2) hard drive
(2) hard drive
Bình luận 0